Đặc tính kỹ thuật tiêu biểu:
Tên chỉ tiêu | Phương pháp thử | RPO 140 |
Độ nhớt động học ở 40ºC, cSt | ASTM D445 | 250 – 300 |
Nhiệt độ rót chảy, ºC, Max | ASTM D97 | 25 |
Hàm lượng nước, % thể tích, Max | ASTM D95 | 0.05 |
Hàm lượng Aromatics, % wt, min | ASTM D892 | 50 |
Tỷ trọng 15ºC, Kg/l | ASTM D1298 | 0.9 – 1.1 |
Đây là số liệu tiêu biểu IndoPetrol tổng hợp, không tạo thành quy cách. Sản phẩm hiện hành và tương lai có thể thay đổi chút ít.