DẦU TRUYỀN NHIỆT – HTR 68
DuraPower Heat Transfer là dầu truyền nhiệt được điều chế từ các loại dầu gốc có chỉ số độ nhớt cao và các chất chống oxy hóa để gia tăng tính ổn định và tính năng của các hệ thống truyền nhiệt trong điều kiện nhiệt độ cao. Sau đây, IndoPetrol sẽ giới thiệu một số thông tin hữu ích về sản phẩm.
Ưu điểm:
- Khả năng ổn định nhiệt cao , chống lại sự oxy hóa cũng như phản ứng chuyển hóa ở nhiệt độ cao, từ đó tránh được sự hình thành cặn bùn oxy hóa làm ảnh hưởng tới năng suất truyền nhiệt.
- Khả năng chống tạo nhũ và tách khí tuyệt hảo, đảm bảo cho bộ phận truyền nhiệt hoạt động hữu hiệu, bằng cách ngăn ngừa sự hình thành hơi nước và các bọt khí tại các điểm cực nóng.
- Với điểm rót chảy thấp, dầu được bơm dễ dàng khi khởi động ở nhiệt độ thấp, do đó cung cấp một sự tuần hoàn hữu hiệu để giảm thiểu các điểm cực nóng có thể có.
- Tính chất dẫn suất nhiệt và độ nóng đặc biệt cao cùng với độ nhớt thích hợp giúp cho hiệu suất truyền nhiệt tốt và phân phối rộng, số lượng lớn.
Bao bì: Bình 4 lít và Phuy 200 lít bằng nhựa hoặc bằng sắt.
Sử dụng: Dầu truyền nhiệt / DuraPower Heat Transfer được khuyến cáo sử dụng cho các hệ thống truyền nhiệt kín với nhiệt độ bên trong tối đa là 320oC và bên ngoài đến 360 oC , và cho các hệ thống hở, với nhiệt độ tại điểm dầu tiếp cận không khí bên ngoài tối đa là 200oC.
An toàn và môi sinh: Tránh đừng cho da tiếp xúc thường xuyên lâu dài với dầu nhớt. Phải rửa thật sạch chỗ da bị dính dầu bằng nước và xà phòng. Không đổ nhớt thải xuống cống rãnh hoặc môi trường xung quanh.
Báo giá: Liên hệ đơn vị phân phối dầu Đông Dương để được tư vấn và báo giá chi tiết từng dòng sản phẩm.
DẦU TRUYỀN NHIỆT HTR 68
Đặc tính kỹ thuật tiêu biểu:
Tên chỉ tiêu | Phương pháp thử | 10 | 15 | 22 | 32 | 46 | 68 |
Độ nhớt động học ở 40ºC, cSt | ASTM D445 | 10 | 15 | 22 | 32 | 46 | 68 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở, ºC | ASTM D92 | 190 | 190 | 204 | 210 | 210 | 210 |
Nhiệt độ rót chảy, ºC | ASTM D97 | -30 | -30 | -30 | -20 | -20 | -12 |
Tỉ trọng ở 15.6ºC, Kg/l | ASTM D1298 | 0.860 | 0.862 | 0.863 | 0.870 | 0.875 | 0.878 |
Màu | ASTM D1500 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | <1.0 | <1.0 |
Đây là số liệu tiêu biểu, không tạo thành quy cách. Sản phẩm hiện hành và tương lai có thể thay đổi chút ít.