Nhiều khách hàng mới bắt đầu tìm hiểu về ngành công nghiệp thường thắc mắc “dầu thủy lực là gì?” hay “nhớt 10 là gì?”. Thực tế, cả hai thuật ngữ này đều chỉ cùng một loại sản phẩm – dầu thủy lực, và nhớt 10 chỉ là cách gọi phổ biến của dân kỹ thuật.
DẦU THỦY LỰC LÀ GÌ
Đôi khi, một số người còn gọi nhầm là dầu thủy lực 10.
Dầu thủy lực là gì?
Dầu thủy lực là loại dầu bôi trơn được sử dụng phổ biến trong các thiết bị công nghiệp như máy ép nhựa, máy sản xuất giấy và chế biến gỗ, máy ép kim loại, máy xúc, máy đào, phanh thủy lực và nhiều thiết bị sử dụng hệ thống thủy lực khác.
Dầu thủy lực dùng để làm gì?
Ngoài chức năng bôi trơn, dầu thủy lực còn có tác dụng truyền động và tạo màng dầu bảo vệ các chi tiết máy trong bơm thủy lực (bơm pít-tông, bơm cánh gạt, bơm bánh răng).
Thành phần chính của dầu thủy lực
Dầu thủy lực IndoPetrol có thành phần chính là dầu gốc và phụ gia, trong đó dầu gốc chiếm hơn 90%. Các phụ gia bao gồm phụ gia chống mài mòn, phụ gia chống oxy hóa, phụ gia cải thiện chỉ số độ nhớt, phụ gia phân tán, phụ gia chống rỉ sét, và phụ gia chống tạo bọt.
Các loại dầu thủy lực phổ biến
Hiện tại, IndoPetrol cung cấp hai loại dầu thủy lực chính:
- Dầu thủy lực chứa kẽm: Loại dầu này có phụ gia chống mài mòn ZnDDP, giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ma sát. Tuy nhiên, nó có thể gây ăn mòn với một số kim loại màu như đồng và bạc.
- Dầu thủy lực không chứa kẽm: Được thiết kế để khắc phục nhược điểm của loại dầu có chứa kẽm, loại dầu này sử dụng phụ gia Lưu huỳnh / Phốt-pho, phù hợp với các thiết bị có kim loại màu và yêu cầu cao về bảo vệ môi trường.
Độ nhớt của dầu thủy lực
Dầu thủy lực của IndoPetrol có 3 cấp độ nhớt phổ biến:
- Dầu thủy lực 32: Phù hợp với môi trường có nhiệt độ làm việc thấp.
- Dầu thủy lực 46: Dùng trong môi trường có nhiệt độ làm việc trung bình, khí hậu ôn hòa.
- Dầu thủy lực 68: Thích hợp cho môi trường có nhiệt độ làm việc trung bình đến cao và là loại được sử dụng nhiều nhất.
Phân cấp hiệu năng của dầu thủy lực IndoPetrol
Theo tiêu chuẩn ISO 6743-4, dầu thủy lực được phân loại thành các cấp chất lượng:
- HH: Dầu gốc khoáng không phụ gia, dùng cho hệ thống tiêu hao dầu lớn.
- HL: Dầu gốc khoáng có phụ gia chống rỉ và kháng oxy hóa.
- HM: Tương tự HL nhưng thêm phụ gia chống mài mòn.
- HR: Dầu cấp HL có phụ gia cải thiện chỉ số độ nhớt.
- HV: Dầu cấp HL có phụ gia chống mài mòn và cải thiện đặc tính nhiệt độ cao.
- HS: Dầu gốc tổng hợp (không phải là dầu chống cháy).
Các tiêu chuẩn của OEM đối với dầu thủy lực
Các nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) đặt ra những tiêu chuẩn nghiêm ngặt cho dầu thủy lực như:
- Bosch Rexroth: RE 07 075, RE 90 220, RE 90235.
- Parker Hannifin (Denison Hydraulics): HF-0, HF-1, HF-2.
- Cincinnati Machine: P-68, P-69, P-70.
Các yếu tố khi chọn mua dầu thủy lực IndoPetrol
- Độ nhớt: Phải phù hợp với loại bơm thủy lực và điều kiện nhiệt độ.
- Tiêu chuẩn nhà sản xuất: Cần tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất thiết bị.
- Chỉ số độ nhớt: Phù hợp với nhiệt độ và áp suất vận hành.
- Chất lượng dầu gốc: Dầu gốc khoáng hay tổng hợp, cùng với độ bền và định kỳ thay dầu.
IndoPetrol cam kết cung cấp dầu thủy lực chất lượng cao, đạt chuẩn quốc tế như ISO 11158, DIN 51524, và các tiêu chuẩn OEMs khác, mang lại hiệu suất cao và bền bỉ cho các thiết bị công nghiệp.
Nên mua dầu thủy lực của thương hiệu nào?
IndoPetrol tự hào là một trong những thương hiệu dầu nhớt uy tín tại Việt Nam, được nhiều doanh nghiệp tin dùng nhờ chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy cho các giải pháp dầu thủy lực, IndoPetrol chính là sự lựa chọn hàng đầu.