Việc thay nhớt định kỳ là một trong những công việc quan trọng giúp động cơ xe ô tô hoạt động bền bỉ và đạt hiệu suất tối ưu. Tuy nhiên, mỗi dòng xe lại có dung tích nhớt khác nhau, và nếu không nắm rõ, bạn có thể thay thiếu hoặc dư, gây ảnh hưởng không tốt đến động cơ.
DUNG TÍCH NHỚT Ô TÔ
Hãy cùng IndoPetrol tìm hiểu về bảng dung tích nhớt cho các loại xe ô tô thông dụng hiện nay nhé!
Dung Tích Nhớt Là Gì và Tại Sao Cần Biết Chính Xác?
Dung tích nhớt là lượng dầu nhớt cần thiết để bôi trơn toàn bộ các chi tiết trong động cơ.
Tại Sao Dung Tích Nhớt Quan Trọng?
- Bảo Vệ Động Cơ: Lượng nhớt vừa đủ giúp bảo vệ các chi tiết động cơ, giảm ma sát và mài mòn.
- Duy Trì Hiệu Suất: Đảm bảo động cơ vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ.
- Tránh Quá Tải Hoặc Thiếu Hụt: Quá nhiều nhớt sẽ gây áp suất cao, làm hỏng các gioăng, phớt. Thiếu nhớt lại làm giảm khả năng bôi trơn, dẫn đến mài mòn nhanh chóng.
Bảng Dung Tích Nhớt Các Dòng Xe Ô Tô Phổ Biến
Dưới đây là bảng dung tích nhớt của một số dòng xe phổ biến, bao gồm cả lượng thay mới và khi thay cả lọc nhớt:
Hãng Xe | Dòng Xe | Dung Tích (Thay Nhớt) | Dung Tích (Thay Cả Lọc Nhớt) |
---|---|---|---|
Toyota | Vios | 3.2 L | 3.5 L |
Fortuner | 6.5 L | 7.5 L | |
Innova | 5.9 L | 6.5 L | |
Honda | City | 3.5 L | 3.8 L |
CR-V | 4.7 L | 5.0 L | |
Hyundai | Accent | 3.6 L | 4.0 L |
Santa Fe | 6.8 L | 7.3 L | |
Mazda | Mazda 3 | 4.2 L | 4.5 L |
CX-5 | 4.7 L | 5.0 L | |
Kia | Morning | 3.1 L | 3.3 L |
Seltos | 4.2 L | 4.5 L | |
Ford | Ranger | 7.5 L | 8.0 L |
Everest | 7.0 L | 7.5 L |
Lưu ý: Dung tích nhớt có thể thay đổi tùy theo đời xe và khu vực sử dụng. Để biết thông tin chính xác, hãy tham khảo sách hướng dẫn hoặc liên hệ với đại lý chính hãng.
Xem thêm: Đại lý dầu nhớt tại Cần Thơ
Các Loại Dầu Nhớt Phù Hợp Cho Ô Tô
Khi thay dầu nhớt, việc lựa chọn loại nhớt phù hợp với tiêu chuẩn API của động cơ là rất quan trọng.
Phân Loại Dầu Nhớt:
- Dầu Tổng Hợp: Phù hợp với xe cao cấp, chịu nhiệt tốt, thời gian sử dụng lâu hơn.
- Dầu Bán Tổng Hợp: Cân bằng giữa chi phí và hiệu suất.
- Dầu Khoáng: Giá thành thấp, phù hợp với xe đời cũ hoặc sử dụng ít.
Chỉ Số Độ Nhớt (SAE):
- Xe ô tô hiện đại thường sử dụng dầu có độ nhớt 5W-30, 10W-40 hoặc 5W-40.
- Độ nhớt phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và nhiệt độ môi trường.
Tiêu Chuẩn API:
- Tiêu chuẩn API SN, SP được khuyến nghị cho động cơ xăng.
- API CK-4, CJ-4 phù hợp cho động cơ diesel.
IndoPetrol tự hào cung cấp các sản phẩm dầu nhớt đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo hiệu suất cao và bảo vệ động cơ tối ưu.
Hướng Dẫn Thay Nhớt Đúng Cách
Bước 1: Kiểm Tra Dung Tích Nhớt
Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc bảng thông tin để biết dung tích nhớt cần thay.
Bước 2: Chuẩn Bị Dụng Cụ
- Loại dầu nhớt phù hợp.
- Lọc nhớt mới nếu cần thay.
- Cờ lê, khay hứng dầu, và găng tay bảo hộ.
Bước 3: Thay Nhớt
- Xả hết nhớt cũ.
- Vệ sinh và thay lọc nhớt (nếu cần).
- Đổ lượng nhớt mới đúng dung tích.
Bước 4: Kiểm Tra Sau Thay Nhớt
Khởi động xe và kiểm tra mức nhớt qua que thăm dầu để đảm bảo đủ lượng.
Xem thêm: Đại lý dầu nhớt shell tại Đà Nẵng
Tại Sao Nên Chọn Sản Phẩm Của IndoPetrol?
IndoPetrol cam kết mang đến các sản phẩm dầu nhớt chất lượng cao với những ưu điểm vượt trội:
- Chống mài mòn và giảm ma sát hiệu quả.
- Tăng cường khả năng làm mát động cơ.
- Đáp ứng tiêu chuẩn API và SAE mới nhất.
- Phù hợp với mọi dòng xe từ phổ thông đến cao cấp.
Liên Hệ Với IndoPetrol Để Biết Thêm Chi Tiết
Nếu bạn cần tư vấn hoặc đặt mua dầu nhớt cho xe ô tô, hãy liên hệ với chúng tôi:
- Hotline: 0913 956 959 – 0913 977 959
- Email: info@indopetrol.vn
- Website: www.indopetrol.vn
Hãy để IndoPetrol đồng hành cùng bạn trong việc chăm sóc và bảo vệ xe ô tô của bạn một cách tốt nhất!