
DẦU CÔNG NGHIỆP ĐA DỤNG ISO
Đặc tính kỹ thuật tiêu biểu:
| Tên chỉ tiêu | Phương pháp thử | ISO 100 | ISO 150 | ISO 220 | ISO 320 | ISO 460 |
| Độ nhớt động học ở 40ºC, cSt | ASTM D445 | 90-110 | 135-170 | 180-230 | 288-352 | 414-506 |
| Chỉ số độ nhớt, Min | ASTM D2270 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 |
| Hàm lượng nước, % vol, Max | ASTM D95 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 |
| Tỉ trọng ở 20ºC, Kg/l | ASTM D1298 | 0.8 – 0.9 | 0.8 – 0.9 | 0.8 – 0.9 | 0.8 – 0.9 | 0.8 – 0.9 |
Đây là số liệu tiêu biểu mà IndoPetrol tổng hợp, không tạo thành quy cách. Sản phẩm hiện hành và tương lai có thể thay đổi chút ít.






